Có 1 kết quả:
相似 xiāng sì ㄒㄧㄤ ㄙˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to resemble
(2) similar
(3) like
(4) resemblance
(5) similarity
(2) similar
(3) like
(4) resemblance
(5) similarity
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0